Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 218,375
Xi măng PCB40 kg 49.920 2,000 99,840 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.184 584,000 107,748 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 43.200 9 388 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.890 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,079 10,398
Nhân công (NC) 1,002,840
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.740 366,000 1,002,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,559
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.023 372,134 8,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,229,774