Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 146,973
Xi măng PCB40 kg 51.471 2,000 102,942 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.198 220,000 43,604 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 47.538 9 427 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 10x... viên 148.000 0 0
Nhân công (NC) 530,700
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.450 366,000 530,700 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 677,673