Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho km sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 13,296
Cát vàng m3 0.007 584,000 4,088 Thành phố Hà Nội...
Đinh kg 0.060 0 0
Gỗ nhóm V m3 0.003 0 0
Xi măng PCB30 kg 4.000 2,000 8,000 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.012 0 0
Vật liệu khác % 10.000 120 1,208
Nhân công (NC) 1,926,530
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.570 397,302 1,418,370 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.280 397,000 508,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,611
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.380 14,767 5,611 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,945,438