Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 253,200
Xi măng PCB30 kg 126.600 2,000 253,200 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 32,940
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.090 366,000 32,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 130,421
Máy bơm vữ... : 32 - 50 m3/h ca 0.014 833,033 11,662 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích 1600 lít ca 0.014 744,684 10,425 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... ọc đất (2 cần) ca 0.014 7,087,034 99,218 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích 1200 lít ca 0.014 651,090 9,115 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 416,561