Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.764 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 871,080
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.380 366,000 871,080 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,575,023
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.220 542,108 119,263 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.136 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 300kNm÷400kNm ca 0.220 16,306,235 3,587,371 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.220 3,055,996 672,319 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.220 891,221 196,068 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,446,103