Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Ống cao su c... m 8.890 0 0
Cút thép đầu... cái 0.440 0 0
Cọc cừ máng ... m 101.000 0 0
Thép hình đị... kg 46.610 0 0
Ống cao su c... m 1.110 0 0
Vật liệu khác % 5.000 0 0
Nhân công (NC) 4,128,479
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 11.280 366,000 4,128,479 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 27,045,671
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 5.728 542,108 3,105,194 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 1.432 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Búa rung -... ng suất: 50 kW ca 2.864 389,939 1,116,785 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm áp... u cọc (300 CV) ca 2.864 3,569,708 10,223,643 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 2.864 4,399,458 12,600,047 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 31,174,151