Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 5.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 7,801,359
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 14.140 397,302 5,617,859 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5.500 397,000 2,183,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 190,450
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.150 14,767 2,215 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.280 147,059 188,235 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,991,809