Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 18,382
Xi măng PCB40 kg 6.912 2,000 13,824 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.020 220,000 4,422 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 4.950 9 44 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 182 91
Nhân công (NC) 139,055
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.350 397,302 139,055 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,116
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.003 372,134 1,116 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 158,554