Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 123,766
Xi măng PCB40 kg 43.344 2,000 86,688 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.167 220,000 36,718 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 40.032 9 360 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 12,... viên 41.000 0 0
Nhân công (NC) 373,320
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.020 366,000 373,320 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 497,086