Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.200 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 6.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 4,083,426
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 7.490 397,302 2,975,796 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 2.790 397,000 1,107,630 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 123,535
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.100 14,767 1,476 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.830 147,059 122,058 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,206,962