Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 26,890,302
Khí gas kg 7.000 0 0
Que hàn kg 21.760 52,000 1,131,520 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 25.000 0 0
Thép tấm kg 1,025.000 25,000 25,625,000 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 3.500 0 0
Vật liệu khác % 0.500 267,565 133,782
Nhân công (NC) 5,880,078
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 14.800 397,302 5,880,078 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,004,333
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.380 2,260,576 859,018 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 1.500 67,405 101,107 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 5.180 501,176 2,596,091 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 1.250 358,492 448,115 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 36,774,714