Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 394,215
Xi măng PCB40 kg 105.840 2,000 211,680 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.311 584,000 181,857 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 75.320 9 677 Thành phố Hà Nội...
Đá dăm chèn m3 0.047 0 0
Đá chẻ 20x20... viên 72.000 0 0
Nhân công (NC) 508,739
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.390 366,000 508,739 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,652
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.034 372,134 12,652 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 915,608