Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 46,284
Que hàn kg 0.890 52,000 46,280 Thành phố Hà Nội...
Côn, cút thé... cái 1.000 0 0
Vật liệu khác % 0.010 462 4
Nhân công (NC) 226,920
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.620 366,000 226,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 130,305
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.260 501,176 130,305 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 403,510