Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 21,698,794
Khí gas kg 5.500 0 0
Que hàn kg 16.170 52,000 840,840 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 2.750 0 0
Thép tấm kg 830.000 25,000 20,750,000 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 220.000 0 0
Đá mài viên 0.400 0 0
Vật liệu khác % 0.500 215,908 107,954
Nhân công (NC) 6,070,784
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 15.280 397,302 6,070,784 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,040,372
Máy khoan ... g suất: 2,5 kW ca 1.680 47,230 79,346 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 3.850 501,176 1,929,527 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 1.680 18,749 31,498 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 29,809,950