Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,820,247
Xi măng PCB40 kg 66.000 2,000 132,000 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.297 220,000 65,450 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 68.750 9 618 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 830.000 1,850 1,535,500 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 17,335 86,678
Nhân công (NC) 889,380
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.430 366,000 889,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 61,947
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.033 372,134 12,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,771,574