Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 545,931
Xi măng PCB40 kg 131.040 2,000 262,079 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.484 584,000 282,831 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 113.400 9 1,020 Thành phố Hà Nội...
Đá dăm m3 0.057 0 0
Đá hộc m3 1.200 0 0
Nhân công (NC) 662,460
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.810 366,000 662,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 19,723
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.053 372,134 19,723 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,228,114