Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 272,854
Xi măng PCB40 kg 86.592 2,000 173,184 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.390 220,000 85,866 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 90.200 9 811 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 937.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,598 12,993
Nhân công (NC) 1,958,099
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.350 366,000 1,958,099 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 172,492
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.039 372,134 14,513 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,403,446