Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cần khoan L=... cái 2.500 0 0
Mũi khoan Fi... cái 7.692 0 0
Cần khoan 1,22m cái 2.500 0 0
Vật liệu khác % 1.000 0 0
Nhân công (NC) 7,561,560
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.660 366,000 7,561,560 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,758,420
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 1.664 1,804,391 3,002,506 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 4.991 351,816 1,755,913 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 12,319,980