Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 54,873
Que hàn kg 1.050 52,000 54,600 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 1,025.000 0 0
Vật liệu khác % 0.500 546 273
Nhân công (NC) 2,510,952
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 6.320 397,302 2,510,952 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,095,296
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.050 501,176 526,234 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt độ... g suất: 2,8 kW ca 0.600 370,102 222,061 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.152 2,282,900 347,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,661,122