Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 14,881,035
Khí gas kg 5.240 0 0
Bu lông cái 15.190 0 0
Thép hình kg 447.790 0 0
Thép tấm kg 592.280 25,000 14,807,000 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 2.620 0 0
Vật liệu khác % 0.500 148,070 74,035
Nhân công (NC) 8,923,417
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 22.460 397,302 8,923,417 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,164,202
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.150 2,260,576 339,086 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 2.220 67,405 149,639 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 1.560 1,074,024 1,675,477 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 25,968,655