Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sơn trắng+đỏ kg 0.090 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 9.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 1,691,979
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.510 397,302 997,229 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.750 397,000 694,750 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 64,718
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.200 14,767 2,953 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.420 147,059 61,764 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,756,697