Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 225,083
Xi măng PCB40 kg 62.320 2,000 124,640 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.404 220,000 88,902 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 91.512 9 823 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 921.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,143 10,718
Nhân công (NC) 882,060
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.410 366,000 882,060 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 172,492
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.039 372,134 14,513 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,279,635