Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 124,209
Xi măng PCB40 kg 34.390 2,000 68,780 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.223 220,000 49,060 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 50.499 9 454 Thành phố Hà Nội...
Gạch rỗng 6 ... viên 264.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,182 5,914
Nhân công (NC) 468,480
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.280 366,000 468,480 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 112,775
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.025 372,134 9,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 705,465