Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 4,400
Sơn trắng+đỏ kg 0.150 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 4.500 0 0
Mốc bê tông ... cái 0.450 0 0
Xi măng PCB30 kg 2.000 2,000 4,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 10.000 40 400
Nhân công (NC) 1,831,041
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.880 397,302 1,144,231 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.730 397,000 686,810 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 67,253
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.770 14,767 11,370 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.380 147,059 55,882 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,902,694