Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 520,924
Xi măng PCB40 kg 101.220 2,000 202,440 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.501 584,000 292,642 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 115.080 9 1,035 Thành phố Hà Nội...
Đá hộc m3 1.200 0 0
Đá dăm m3 0.057 0 0
Vật liệu khác % 5.000 4,961 24,805
Nhân công (NC) 878,400
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.400 366,000 878,400 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 19,723
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.053 372,134 19,723 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,419,047