Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho km sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.350 0 0
Vật liệu khác % 30.000 0 0
Nhân công (NC) 1,926,533
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.580 397,302 1,422,343 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.270 397,000 504,190 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,645
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.450 14,767 6,645 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,933,178