Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 17,782
Xi măng PCB40 kg 3.941 2,000 7,882 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.045 220,000 9,812 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 9.800 9 88 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 49,662
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.125 397,302 49,662 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,860
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.005 372,134 1,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 69,305