Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 60,200
Xi măng PCB40 kg 12.272 2,000 24,544 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.150 220,000 33,044 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 33.040 9 297 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 101.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 578 2,315
Nhân công (NC) 735,659
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.010 366,000 735,659 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 163,932
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.016 372,134 5,954 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 959,793