Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 80,448
Xi măng PCB40 kg 23.544 2,000 47,088 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.130 220,000 28,534 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 30.348 9 273 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 17,... viên 29.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 758 4,553
Nhân công (NC) 395,280
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.080 366,000 395,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 163,560
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.015 372,134 5,582 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 639,289