Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,798,718
Xi măng PCB40 kg 57.000 2,000 114,000 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.370 220,000 81,312 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 83.700 9 753 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 820.000 1,850 1,517,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 17,130 85,653
Nhân công (NC) 1,771,440
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.840 366,000 1,771,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 116,869
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.036 372,134 13,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,687,027