Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 116,351
Xi măng PCB40 kg 41.472 2,000 82,944 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.121 220,000 26,554 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 29.700 9 267 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 17,... viên 29.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,097 6,585
Nhân công (NC) 380,640
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.040 366,000 380,640 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 109,054
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.015 372,134 5,582 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 606,045