Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 97,676
Xi măng PCB40 kg 26.790 2,000 53,580 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.174 220,000 38,214 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 39.339 9 354 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 197.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 921 5,528
Nhân công (NC) 607,560
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.660 366,000 607,560 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 57,109
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.020 372,134 7,442 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 762,346