Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 205,781
Xi măng PCB40 kg 71.190 2,000 142,380 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.241 220,000 53,086 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 57.330 9 515 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 8x8... viên 649.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,959 9,799
Nhân công (NC) 677,100
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.850 366,000 677,100 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 60,830
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.030 372,134 11,164 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 943,711