Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sơn trắng+đỏ kg 0.040 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 4.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 992,866
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.210 397,302 480,736 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.290 397,000 512,130 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 40,007
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.120 14,767 1,772 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.260 147,059 38,235 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,032,873