Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.912 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 999,180
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.730 366,000 999,180 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,645,450
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.255 542,108 138,237 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.158 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 300kNm÷400kNm ca 0.255 16,306,235 4,158,089 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 0.255 4,399,458 1,121,861 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.255 891,221 227,261 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,644,630