Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 17,955,732
Đá mài viên 0.500 0 0
Que hàn kg 9.450 52,000 491,399 Thành phố Hà Nội...
Khí gas kg 4.200 0 0
Thép tấm kg 695.000 25,000 17,375,000 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 347.000 0 0
Oxy chai 2.100 0 0
Vật liệu khác % 0.500 178,664 89,332
Nhân công (NC) 6,785,928
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 17.080 397,302 6,785,928 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,190,326
Máy khoan ... g suất: 2,5 kW ca 0.950 47,230 44,868 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.250 501,176 1,127,646 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 0.950 18,749 17,811 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 25,931,986