Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 23,491
Xi măng PCB40 kg 8.832 2,000 17,664 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.026 220,000 5,654 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 6.325 9 56 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 233 116
Nhân công (NC) 80,520
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220 366,000 80,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,116
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.003 372,134 1,116 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 105,128