Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 35,920
Bột đá kg 8.500 0 0
Bột màu kg 0.050 0 0
Xi măng PCB40 kg 4.816 2,000 9,632 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.018 220,000 4,070 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 4.448 9 40 Thành phố Hà Nội...
Đá trắng nhỏ kg 15.100 0 0
Xi măng trắng kg 8.800 2,500 22,000 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 0.500 357 178
Nhân công (NC) 329,761
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.830 397,302 329,761 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 365,681