Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 655,200
Que hàn kg 12.000 52,000 624,000 Thành phố Hà Nội...
Gỗ chống m3 0.050 0 0
Vật liệu khác % 5.000 6,240 31,200
Nhân công (NC) 5,907,528
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 13.630 433,421 5,907,528 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,139,517
Kích nâng ... sức nâng: 10 T ca 0.450 388,233 174,704 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.760 501,176 1,383,245 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.200 2,508,998 501,799 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 0.200 398,837 79,767 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,702,246