Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 5,032,678
Khí gas kg 3.440 0 0
Que hàn kg 14.570 52,000 757,640 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 860.000 0 0
Thép tấm kg 170.000 25,000 4,250,000 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 1.720 0 0
Vật liệu khác % 0.500 50,076 25,038
Nhân công (NC) 9,058,500
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 22.800 397,302 9,058,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,740,112
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.430 2,260,576 972,047 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 3.470 501,176 1,739,080 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 0.430 67,405 28,984 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 16,831,290