Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 361,464
Xi măng PCB40 kg 73.746 2,000 147,492 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.365 584,000 213,218 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 83.844 9 754 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 10x10... viên 439.000 0 0
Nhân công (NC) 1,302,960
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.560 366,000 1,302,960 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,664,424