Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 87,566
Xi măng PCB40 kg 17.680 2,000 35,360 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.216 220,000 47,608 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 47.600 9 428 Thành phố Hà Nội...
Gạch rỗng 6 ... viên 275.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 833 4,169
Nhân công (NC) 512,399
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.400 366,000 512,399 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 58,598
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.024 372,134 8,931 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 658,564