Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 5,555
Bu lông mạ M... cái 11.000 500 5,500 Thành phố Hà Nội...
Côn, cút ống... cái 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.026 0 0
Vật liệu khác % 1.000 55 55
Nhân công (NC) 214,543
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.540 397,302 214,543 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 404
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.027 14,990 404 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 220,503