Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 154,025
Bu lông mạ M... cái 5.000 500 2,500 Thành phố Hà Nội...
Côn, cút ống... cái 1.000 150,000 150,000 Thành phố Hà Nội...
Cao su làm g... m2 0.068 0 0
Vật liệu khác % 1.000 1,525 1,525
Nhân công (NC) 313,869
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.790 397,302 313,869 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 644
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.043 14,990 644 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 468,538