Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,080
Que hàn kg 0.040 52,000 2,080 Thành phố Hà Nội...
Côn, cút thé... cái 1.000 0 0
Vật liệu khác % 0.010 20 0
Nhân công (NC) 32,940
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.090 366,000 32,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,014
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.012 501,176 6,014 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 41,034