Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 138,850
Amiăng kg 9.830 0 0
Xi măng PCB30 kg 22.630 2,000 45,260 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 7.380 0 0
Dây đay kg 7.230 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 4.240 22,070 93,576 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 1.790 0 0
Vật liệu khác % 0.010 1,388 13
Nhân công (NC) 2,013,000
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.500 366,000 2,013,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 55,231
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.030 1,841,059 55,231 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,207,082