Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 278,345
Xi măng PCB40 kg 87.912 2,000 175,824 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.396 220,000 87,186 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 91.575 9 824 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 550.000 0 0
Vật liệu khác % 5.500 2,638 14,510
Nhân công (NC) 1,647,000
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500 366,000 1,647,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 14,513
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.039 372,134 14,513 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,939,858