Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 27,327,960
Que hàn kg 8.500 52,000 442,000 Thành phố Hà Nội...
Thép tấm kg 1,070.000 25,000 26,750,000 Thành phố Hà Nội...
Đá mài viên 0.260 0 0
Vật liệu khác % 0.500 271,920 135,960
Nhân công (NC) 6,674,684
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 16.800 397,302 6,674,684 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,775,482
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.830 501,176 1,418,328 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 0.850 18,749 15,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt tô... ng suất: 15 kW ca 1.500 503,813 755,719 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lốc tô... ông suất: 5 kW ca 1.500 390,332 585,498 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 36,778,126