Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 366,347
Thép hình kg 1.490 0 0
Gỗ chèn m3 0.040 0 0
Dây thép kg 0.240 18,500 4,440 Thành phố Hà Nội...
Bu lông cái 15.000 0 0
Đinh tán Fi 22 cái 8.000 0 0
Que hàn kg 6.890 52,000 358,280 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 3,627 3,627
Nhân công (NC) 2,383,815
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 6.000 397,302 2,383,815 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,264,396
Máy nén kh... suất: 360 m3/h ca 0.100 1,269,852 126,985 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 0.400 67,405 26,962 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cầu trục -... sức nâng: 30 T ca 0.250 1,154,081 288,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.640 501,176 821,928 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,014,559