Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,271,590
Dầu bôi kg 3.150 0 0
Mỡ các loại kg 3.000 151,000 453,000 Thành phố Hồ Chí...
Gỗ ván m3 0.017 0 0
Que hàn kg 15.500 52,000 806,000 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 11.500 0 0
Đá mài viên 0.350 0 0
Vật liệu khác % 1.000 12,590 12,590
Nhân công (NC) 6,952,796
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 17.500 397,302 6,952,796 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,534,205
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 2.950 18,749 55,309 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.040 2,508,998 100,359 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 4.420 501,176 2,215,197 Thành phố ... ng 1- KV 1
Pa lăng xí... sức nâng: 5 T ca 2.950 334,498 986,769 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 2.950 398,837 1,176,569 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 12,758,591